Công bố danh sách các đội thi đấu vòng 1 MECA 2024
Để tiếp nối ngọn lửa nhiệt huyết của giải đấu thường niên do Mitsubishi Electric tổ chức - MECA 2024 đã chính thức trở lại.
- Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên (TNUT)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
56TDH1-1 |
Trần Đức Nam (Đội trưởng) |
|
Ngô Bá Sang |
||
|
Hoàng Văn Tám |
||
|
Vũ Mạnh Tuấn |
||
|
2 |
56TDH1-2 |
Ngyễn Văn Dũng (Đội trưởng) |
|
Dương Ngọc Hiếu |
||
|
Dương Đình Long |
||
|
Lại Khánh Toàn |
||
|
3 |
EFA-56TDH7-α |
Nguyễn Văn Khánh (Đội trưởng) |
|
Luân Minh Chiến |
||
|
Trần Minh Hoàng |
||
|
Nguyễn Vũ Bảo |
||
|
4 |
EFA-56TDH7-β |
Nguyễn Thị Bích Ngọc (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
||
|
Vũ Hoàng Kiên |
||
|
Chu Quang Đạt |
||
|
5 |
56CLC-EFA |
Hà Văn Hải (Đội trưởng) |
|
Vũ Thạch Biên |
||
|
Đỗ Tiến Dũng |
||
|
Nguyễn Tuấn Anh |
||
|
6 |
56CLC-TDH |
Nguyễn Tiến Dũng (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Ngọc Ánh |
||
|
Trần Văn Cường |
||
|
Trần Anh Đức |
||
|
7 |
56TĐH03-1 |
Trần Sơn Tùng (Đội trưởng) |
|
Chu Văn Chiến |
||
|
Trần Văn Đạt |
||
|
Bùi Văn Hiếu |
||
|
8 |
56TĐH03-2 |
Nguyễn Văn Chất (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Văn Lập |
||
|
Nguyễn Huy Tài |
||
|
Nguyễn Thị Ánh |
||
|
9 |
56TDH02-1 |
Đặng Thị Tình (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Đăng Quang |
||
|
Lưu Văn Thịnh |
||
|
Trần Trọng Nghĩa |
||
|
10 |
56TDH2-2 |
Nguyễn Đức Tâm (Đội trưởng) |
|
Hà Đức Tiến |
||
|
Hứa Việt Khoa |
||
|
Khương Tiến Lợi |
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (UTEHY)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
SKH 64 |
Phạm Minh Tuấn (Đội trưởng) |
|
Trần Quang Bách |
||
|
Nguyễn Danh Hoàng |
||
|
Nguyễn Văn Thắng |
||
|
2 |
SKH 4 |
Tạ Văn Trường (Đội trưởng) |
|
Phạm Trung Đức |
||
|
Nguyễn Đình Tuấn |
||
|
Đỗ Văn Mừng |
||
|
3 |
SKH-FME1 |
Trần Mạnh Hiệp (Đội trưởng) |
|
Ngô Văn Tuấn |
||
|
Nguyễn Văn Tới |
||
|
Trần Minh Hiêm |
||
|
4 |
SKH-FME2 |
Nguyễn Đình Hoàng Dũng (Đội trưởng) |
|
Đoàn Đình Hùng |
||
|
Đinh Phúc Thiện |
||
|
Nguyễn Hữu Trọng |
- Trường Đại học Giao thông Vận tải (UTC)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
UTC-CNC2024 |
Vũ Đức Diện (Đội trưởng) |
|
Bùi Thị Thúy |
||
|
Nguyễn Thành An |
||
|
Lê Trung Hiếu |
||
|
2 |
Break Lucifer |
Đào Thị Lan Hương (Đội trưởng) |
|
Hồ Sỹ Kiên |
||
|
Nguyễn Công Bách |
||
|
Nhâm Đức Quân |
||
|
3 |
UTC-FIXBUG |
Nguyễn Đức Trọng (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Khắc Nam |
||
|
Ngô Tuấn San |
||
|
Vũ Tiến Nghĩa |
||
|
4 |
FSP-02 |
Trần Văn Thụ (Đội trưởng) |
|
Vũ Huy Tấn |
||
|
Nguyễn Ngọc Hiếu |
||
|
Hà Thúc Anh Huy |
||
|
5 |
FFT-UTC |
Nguyễn Ngọc Hiếu (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Ngọc Chương |
||
|
Lương Văn Công |
||
|
6 |
HMTT |
Đặng Văn Tùng (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
||
|
Nguyễn Đức Hiếu |
||
|
Nguyễn Thế Mạnh |
||
|
7 |
Smile UTC |
Lê Anh Quân (Đội trưởng) |
|
Trần Việt Thắng |
||
|
Nguyễn Văn Mại |
||
|
Nguyễn Phúc Cường |
||
|
8 |
UTC 123 |
Nguyễn Tất Đồng (Đội trưởng) |
|
Lê Tiến Tuấn |
||
|
Hà Văn Khoa |
||
|
Quyền Thị Hằng |
||
|
9 |
Build |
Bùi Thành Long (Đội trưởng) |
|
Hà Văn Định |
||
|
Nguyễn Quang Trung |
||
|
Vũ Văn Vinh |
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
DRC_BBOT |
Trần Thành Dững |
|
Trần Tuấn Hiếu |
||
|
Nguyễn Xuân Tấn Tài |
||
|
Nguyễn Thiên Phúc |
||
|
2 |
NONAME |
Tống Nguyễn Lộc |
|
Hầu Lâm Duy Khang |
||
|
Phạm Phúc Lộc |
||
|
3 |
The Fusion |
Nguyễn Thành Đạt |
|
Nguyễn Duy Hoàng Phúc |
||
|
4 |
SPK-WALLe |
Lê Quang Huy |
|
Nguyễn Đình Khôi |
||
|
5 |
SPK_2M |
Đoàn Quốc Việt |
|
Phạm Ngọc Phúc |
||
|
6 |
Beyonders |
Nguyễn Hoàng Long |
|
Mã Hiền Khoa |
||
|
Phạm Hà Gia Bảo |
||
|
Nguyễn Minh Trường |
||
|
7 |
K20-AUTOMATION |
Huỳnh Tấn Hùng |
|
Đỗ Tuấn Kiệt |
||
|
Phạm Công Hoà |
||
|
Lê Minh Trí |
||
|
8 |
SPK-TTN |
Lê Công Tiến |
|
Nguyễn Trần Nguyên |
||
|
Võ Quốc Thành |
||
|
9 |
TC1 (The Chosen Ones) |
Lê Hữu Sáng |
|
Lê Văn Hiệp |
||
|
10 |
BCD |
Phan Thanh Bình |
|
Trần Quốc Cường |
||
|
Nguyễn Quang Đạt |
- Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM (IUH)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
SPECTRA |
Hồ Đức Dũng (Đội trưởng) |
|
Võ Trung Tín |
||
|
Phạm Ngọc Nam |
||
|
Lê Hoàng Giang |
||
|
2 |
Dreamy Wolves |
Lâm Thế Vinh (Đội trưởng) |
|
Võ Bá Nam |
||
|
Nguyễn Minh Đức |
||
|
Nguyễn Hồng Quang |
||
|
3 |
The Leopard |
Nguyễn Triều Vĩ (Đội trưởng) |
|
Châu Vương Phát |
||
|
Trần Nhựt Trường |
||
|
Nguyễn Thái Bảo |
||
|
4 |
Bộ Tứ Siêu Đẳng |
Nguyễn Văn Trung |
|
Nguyễn Phi Trường (Đội trưởng) |
||
|
Nguyễn Đức Nhật |
||
|
Đào Thế Mạnh |
||
|
5 |
Bộ tứ hủy diệt |
Trần Bảo Xuyên |
|
Trần Đức Trí (Đội trưởng) |
||
|
Ngô Huyền Trân |
||
|
Trà Nguyễn Quốc Trung |
||
|
6 |
Weight Team |
Lê Đức Duy (Đội trưởng) |
|
Bùi Thành Lợi |
||
|
Vũ Ngọc Nam |
||
|
Nguyễn Tân Khánh |
||
|
Nguyễn Thành Công |
||
|
7 |
Vui là chính |
Nguyễn Tường Quân (Đội trưởng) |
|
Phan Hùng |
||
|
Nguyễn Khánh Duy |
||
|
Nguyễn Phương Nam |
||
|
8 |
E_SAA |
Đặng Mỹ Nhân |
|
Châu Quốc Bảo |
||
|
Nguyễn Quốc Thái |
||
|
Huỳnh Anh Tú (Đội trưởng) |
||
|
Nguyễn Thị Thu Nguyên |
||
|
9 |
Mậm |
Phạm Quang Dũng (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Đình Luân |
||
|
Nguyễn Phúc Thuận |
||
|
Đỗ Ngọc Triệu Vũ |
||
|
10 |
Money |
Nguyễn Ngọc Đức |
|
Đào Xuân Thái (Đội trưởng) |
||
|
Nguyễn Đặng Hùng |
||
|
Đặng Tấn Dũng |
||
|
Nguyễn Trọng Trí |
- Trường Đại Học Công Nghệ TP.HCM (HUTECH)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
20DTDA2 |
Vũ Xuân Minh (Đội trưởng) |
|
Phạm Anh Duy |
||
|
Nguyễn Hoàng Duy |
||
|
2 |
Air Blade |
Nguyễn Hoàng Phi (Đội trưởng) |
|
Huỳnh Minh Triết |
||
|
Trịnh Hiệp Tín |
||
|
3 |
NVQ01 |
Huỳnh Quang Khôi (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Hoàng Nam Anh |
||
|
Ngô Anh Kiên |
||
|
4 |
NVQ02 |
Trần Bảo Huy (Đội trưởng) |
|
Thái Thành Phú |
||
|
Bùi Huy Hoà |
||
|
Đỗ Khải |
||
|
5 |
10IT |
Nguyễn Đăng Mẫn (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Phát Đạt |
||
|
Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiệt |
||
|
6 |
MTQ |
Lê Bùi Tiến Minh (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Văn Thành |
||
|
Đỗ Kim Quang |
||
|
7 |
VINK23 |
Nguyễn Hữu Duy (Đội trưởng) |
|
Nguyễn Phúc Kiên |
||
|
Hoa Tiến An |
||
|
Nguyễn Thành Phát |
||
|
8 |
TQH23 |
Trần Quốc Hào (Đội trưởng) |
|
Hoa Tiến An |
- Trường Đại Học Trà Vinh (TVU)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
GREEN-E |
Trần Nhật Duy (Đội trưởng) |
|
Võ Hồng Phúc |
||
|
Lê David |
||
|
Chương Thái Bảo |
||
|
2 |
Green Dream |
Lê Quốc Dương (Đội trưởng) |
|
Tống Minh Trí |
||
|
Võ Thanh Linh |
||
|
Phạm Minh Khôi |
||
|
3 |
TVU - 02 |
Lâm Hửu Lượng (Đội trưởng) |
|
Lê Minh Hai |
||
|
4 |
TVU - 01 |
Thạch Mai (Đội trưởng) |
|
Châu Chí Nhân |
||
|
5 |
EAGLE-DT |
Nguyễn Phúc Hậu (Đội trưởng) |
|
Lâm Quốc Kiên |
||
|
Lê Thị Trúc Ly |
||
|
Mai Thiện Nhân |
||
|
6 |
TP-TVU |
Nguyễn Trọng Phúc (Đội trưởng) |
|
Trần Võ Anh Khoa |
||
|
Tạ Trường Thịnh |
||
|
7 |
LOBSTECH |
Nguyễn Thị Mỹ Tiền (Đội trưởng) |
|
Dương Tấn Lộc |
||
|
Hứa Văn Quách Tỉnh |
||
|
Hà Phước Lộc |
||
|
8 |
DT-CK |
Dương Thanh Nhựt (Đội trưởng) |
|
Kiên Ngọc Thạch |
||
|
Nguyễn Huỳnh Đảm |
||
|
Nguyễn Minh Tâm |
||
|
9 |
FUTURE |
Nguyễn Minh Triết (Đội trưởng) |
|
Trương Tấn Lộc |
||
|
Nguyễn Hải Đang |
||
|
Nguyễn Hoài Phú |
||
|
10 |
PTX-BV |
Nguyễn Danh Kha (Đội trưởng) |
|
Trương Thị Anh Thư |
- Trường Đại Học Cần Thơ (CTU)
|
STT |
Tên đội |
Họ & Tên |
|
1 |
MCRE |
Lê Hoàng Phú (Đội trưởng) |
|
Trần Tấn Thành |
||
|
Nguyễn Kha Minh Nhựt |
||
|
2 |
Aqua Team |
Phan Chí Nguyễn (Đội trưởng) |
|
Trương Hoàng Thái |
||
|
Đinh Vỹ Khang |
||
|
Nguyễn Văn Thịnh |
||
|
3 |
Green Dragon |
Đào Hữu Đức (Đội trưởng) |
|
Lê Việt Hùng |
||
|
Nguyễn Lê Ngân |
||
|
Võ Thế Sơn |
||
|
4 |
ADC Double-H |
Huỳnh Khánh Duy (Đội trưởng) |
|
Võ Tùng Chân |
||
|
Nguyễn Phạm Huy Hoàng |
||
|
Trần Anh Hào |
||
|
5 |
Pinero |
Nguyễn Thị Thu Hiền (Đội trưởng) |
|
Lưu Bá Ngọc |
||
|
Võ Trọng Nghĩa |
||
|
Lê Vĩnh Thái |
||
|
6 |
Lucky ducks |
Phan Trung Nguyên (Đội trưởng) |
|
Đặng Phát Đạt |
||
|
Nguyễn Kỳ Em |
||
|
Trần Hòa Thuận |
||
|
7 |
TITAN |
Nguyễn Đình Văn (Đội trưởng) |
|
Đào Nhựt Minh |
||
|
Huỳnh Chí Vọng |
||
|
Nguyễn Minh Kha |
||
|
8 |
FE |
Trần Phương Vy (Đội trưởng) |
|
Phan Minh Nhật |
||
|
Lâm Nguyễn Phi Long |
||
|
Huỳnh Ngọc Bảo Trân |
||
|
9 |
SmartStack Explorers |
Nguyễn Thị Hồng Thảo (Đội trưởng) |
|
Dương Văn Dỉ |



